Hanakotoba: Ý Nghĩa Bí Mật Đằng Sau 9 Bông Hoa Ở Nhật Bản
Trong suốt lịch sử, các nền văn hóa trên toàn thế giới đã sử dụng hoa như một hình thức giao tiếp bất thành văn. Trong khi đó chủ yếu là một nghệ thuật bị mất, ở Nhật Bản, ngôn ngữ hoa này được gọi là hanakotoba. Khám phá những ý nghĩa bí mật đằng sau chín bông hoa này bằng tiếng Nhật của hoa.
Camellia / Tsubaki
Hoa trà là một loài hoa đầu mùa xuân có nguồn gốc từ châu Á. Trong tiếng Nhật, hoa này được gọi là tsubaki. Họ rất nổi tiếng với quý tộc trong thời kỳ Edo. Trong số các chiến binh và samurai, hoa trà đỏ tượng trưng cho một cái chết cao quý. Nếu không, hoa trà đỏ có nghĩa là tình yêu. Tuy nhiên, họ không tạo ra những món quà tốt cho những người bị bệnh hoặc bị thương vì cách những bông hoa “chặt đầu” khi họ chết.
Hoa cúc / Kiku
Hoa cúc, hoặc bà mẹ cho ngắn, được gọi là kiku bằng tiếng Nhật. Họ có nguồn gốc ở cả châu Á và châu Âu. Là một motif, những bông hoa tròn hoàn hảo này là một trong những loại hoa dễ nhận biết nhất. Hoa cúc có ý nghĩa cao quý, xuất hiện trên đỉnh của Hoàng gia Nhật Bản trong nhiều thế hệ. Nhưng hoa cúc trắng cho thấy sự tinh khiết, đau buồn và sự thật, và được sử dụng cho đám tang.
Daffodil / Suisen
Hoa Thuỷ Tiên Vàng hoặc suisen có nguồn gốc từ Châu Âu và Bắc Phi. Họ đã đến Nhật Bản gần như 700 năm trước và bây giờ phát triển hoang dã ở một số khu vực nhất định. Chúng bất thường và nở từ cuối tháng 12 đến tháng 2. Trong hanakotoba, hoa thuỷ tiên vàng có nghĩa là tôn trọng.
Wisteria / Fuji
Wisteria hoặc fuji là những bông hoa màu tía mọc trên những cây nho, có dây leo. Họ là một motif mùa xuân phổ biến, đặc biệt là cho thời trang truyền thống như kanzashi và kimono. Trong quá khứ, wisteria có liên quan đến giới quý tộc vì người dân thường bị cấm mặc màu tím.
Hoa mận / Ume
Các ume hoặc cây mận Trung Quốc có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó thực sự gần gũi hơn với cây mai, và quả của những cây này đôi khi được gọi là mơ của Nhật Bản. Trong cũ hanakotoba, những bông hoa này thể hiện sự thanh lịch và lòng trung thành. Chúng nở vào mùa xuân ngay trước hoa anh đào.
Red spider lily / Higanbana
Hoa loa kèn nhện đỏ là những bông hoa mùa hè rực rỡ khắp châu Á. Chúng được kết hợp với những lời tạm biệt cuối cùng, và truyền thuyết kể rằng những bông hoa này phát triển ở bất cứ nơi nào mọi người chia tay nhau. Trong các tác phẩm Phật giáo cũ, lily nhện đỏ được cho là hướng dẫn người chết qua samsara, chu kỳ tái sinh. Hoa loa kèn nhện đỏ thường được sử dụng cho đám tang, nhưng chúng cũng được sử dụng một cách trang nhã không có ý nghĩa như vậy.
Hạt đậu ngọt / Suitopi
Hoa đậu ngọt có nguồn gốc từ Ý và đến Nhật Bản vào đầu thế kỷ 20. “Suitopi” là phiên âm của tên tiếng Anh của loài hoa. Trong ngôn ngữ của hoa, họ có nghĩa là tạm biệt. Nhưng hạt đậu ngọt đã làm cho biểu tượng này trở nên nổi bật và trở thành một loại hoa bó hoa phổ biến được bán từ mùa đông đến mùa xuân.
Sunflower / Himawari
Phần lớn các loài hoa hướng dương có nguồn gốc từ Bắc Mỹ nhưng bây giờ có thể được tìm thấy trên khắp thế giới. Những bông hoa vui vẻ này đã được đưa đến Nhật Bản hàng trăm năm trước. Như mong đợi, himawari cho thấy sự rạng rỡ trong ngôn ngữ của hoa, nhưng cũng tôn trọng.
Hoa anh đào / Sakura
Hoa anh đào nổi tiếng được biết đến như sakura tượng trưng cho mùa xuân. Theo nghĩa đen, chúng tượng trưng cho vẻ đẹp thoáng qua và sự ngắn ngủi của cuộc sống. Trong hanakotoba, họ chỉ ra một trái tim trong sáng và dịu dàng. Sakura là loại hoa mùa xuân được yêu thích nhất và được sử dụng cho tất cả mọi thứ, bao gồm mỹ phẩm và hương vị hoặc trang trí cho các món ăn - đặc biệt là món tráng miệng.