25 Cụm Từ Tiếng Đức Thiết Yếu Mà Bạn Cần Ở Berlin

Berlin là một trong những thành phố quốc tế nhất trên thế giới ngày nay, và tiếng Anh được hiểu rộng rãi. Tuy nhiên, nó vẫn là Đức, và để trải nghiệm chiều sâu đầy đủ của nhân vật của nó, điều quan trọng là làm quen với ngôn ngữ. Từ việc đi lại để đặt món ăn và đồ uống và kết bạn, đây là một vài cụm từ quan trọng giúp bạn cảm thấy như đang ở nhà tại Berlin.

Chúc mừng và yếu tố cần thiết

Guten Tag / Guten Abend (gooh-ten tahk / gooh-mười ahh-cong) - chúc một ngày tốt lành

Đây là một cách chính thức để nói 'xin chào' vào ban ngày hoặc buổi tối. Khi bạn bước vào một quán cà phê hoặc quầy bar, thật tuyệt khi chào đón người làm việc phía sau quầy với một trong những cụm từ này, tùy thuộc vào thời gian trong ngày.

Xin chào (ha-llo) - xin chào

Cách không chính thức hoặc bình thường để nói 'xin chào' bằng tiếng Đức là Xin chào. Nếu bạn cảm thấy đặc biệt thân thiện khi đi dạo quanh thành phố, bạn có thể nói điều này với một nụ cười cho người qua đường.

Auf Wiedersehen (ouf-vee – der-zey-en) - tạm biệt

Đây là phiên bản chính thức của 'tạm biệt' bằng tiếng Đức. Nghĩa đen là dịch nghĩa là, 'Tôi sẽ gặp lại bạn.'

Tschüss (choos) - tạm biệt

Bạn sẽ nghe thấy từ này rất nhiều ở Berlin, đặc biệt là nhóm bạn bè. Đó là cách không chính thức để nói lời tạm biệt.

Ja / Nein (ya / chín) - có / không

Nó rất hữu ích để biết làm thế nào để nói có và không có trong một ngôn ngữ khác. Thật dễ dàng và cho thấy bạn đang nỗ lực.

Entschuldigung (ent-shool-dee-goong) - xin lỗi

Nếu bạn gặp một số người bạn trong một quán bar đông đúc, hoặc muốn rời khỏi U-Bahn đóng gói (tàu điện ngầm), bạn nên nói một cách lịch sự Entschuldigung - và thật vui khi nói.

Xin (đắng) - xin vui lòng / bạn được chào đón

Sự lịch sự sẽ giúp bạn ở khắp mọi nơi ở nước ngoài, vì thế cụm từ dễ nhớ này đáng nhớ khi lúng túng với người Đức của bạn ở Berlin.

Cảm ơn bạn (Danka) - cảm ơn

Ném vào Cảm ơn bạn trong khi đặt hàng và đi lại quanh Berlin thật đơn giản và lịch sự.

Sprechen Sie Englisch? (shpr-ek – en / zee / eng-lish) Bạn có nói tiếng Anh không? (tiếng Đức chính thức)

Đây là cụm từ mà mọi người nói tiếng Anh nên biết khi đi du lịch vòng quanh Berlin. Hầu hết người Berlin sẽ nói tiếng Anh và sẽ đánh giá cao rằng bạn đang nỗ lực với ngôn ngữ khét tiếng của họ.

Nói xin chào trên đường phố | © Phat1978 / Shutterstock

Chỉ Dẫn

Liên kết / Rechts / Geradeaus (liên kết / rekts / ge-rah-da-aus) - trái / phải / thẳng về phía trước

Biết được những hướng đi đơn giản này là một cách tuyệt vời để giúp lái xe taxi của bạn khi đi vòng quanh Berlin. Nó cũng có thể bật lên khi bạn đang được hướng đến căn hộ của một ai đó, hoặc trên các hướng dẫn của Airbnb.

Wo sind chết Toiletten? (vo zint dee toy-cho phép-en) - Phòng tắm ở đâu?

Hãy trung thực, đây là một cụm từ khá hữu ích để giữ trong tâm trí của bạn trong trường hợp bạn vấp ngã vào một quán bar Berlin, quán cà phê hoặc trung tâm mua sắm mà không có bất kỳ người nói tiếng Anh trong tầm nhìn.

Wo finde ich…? (vo fin-de ik) - Tôi tìm thấy ở đâu…?

Một cụm từ cơ bản tuyệt vời để cam kết với trí nhớ, 'Tôi tìm thấy ở đâu…?' sẽ làm cho chuyến đi của bạn ở thủ đô Đức dễ dàng hơn rất nhiều.

Wo ist…? (vo ist) - Ở đâu…?

Tuy nhiên, nếu 'Tôi tìm thấy ở đâu…?' hơi khó hiểu, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ đơn giản hơn, 'Ở đâu là…?'

Ich bin verloren (ik bin ver – loor-en) - Tôi bị mất

Berliners là một nhóm khá hữu ích, vì vậy nếu bạn đang nhìn chằm chằm vào một bản đồ và cần một số trợ giúp, sử dụng cụm từ này để có được cuộc trò chuyện lăn là một khởi đầu tuyệt vời.

Người đàn ông và người phụ nữ nhìn vào bản đồ | © IVASHstudio / Shutterstock

Tại nhà hàng hoặc quán bar

Die Englische Speisekarte, bitte (dee eng-lish-e shpie-ze-kar-te đắng) - Thực đơn tiếng Anh, làm ơn

Mặc dù hầu hết các nhân viên khách sạn sẽ nói tiếng Anh ở Berlin, nhưng thực đơn hầu như luôn luôn bằng tiếng Đức, vì vậy đây là một cụm từ tuyệt vời để cho họ biết bạn cần trình đơn tiếng Anh của họ hoặc menu được dịch.

Ich hätte gern… (ik hetter gern) - Tôi muốn…

Đây là một cụm từ tuyệt vời để cam kết với trí nhớ, vì nó hoàn toàn có thể hoán đổi cho nhau và sẽ giúp bạn yêu cầu bất cứ điều gì trái tim bạn mong muốn.

Haben Sie…? (haaben zee) - Bạn có ...? (tiếng Đức chính thức)

Một lần nữa, đây là một cụm từ tuyệt vời để biết và làm việc cho rất nhiều câu hỏi khác nhau. Điều này cũng có thể được yêu cầu trong 'du' Đức không chính thức, nhưng điều đó đòi hỏi một số cách chia động từ phức tạp, và nó lịch sự hơn khi nói chuyện với mọi người trong tiếng Đức 'Sie' chính thức khi bạn gặp họ lần đầu tiên.

Noch ein Bier bitte (nok ayn bia đắng) - Một ly bia nữa

Đức là vùng đất của bia, và rất có thể bạn sẽ uống nhiều rượu trong khi ở thủ đô. Vậy tại sao không yêu cầu thức uống quốc gia bằng tiếng mẹ đẻ?

Die Rechnung bitte (dee reck-noong bitter) - Hóa đơn, làm ơn

Ngay cả khi bạn đã thiết lập với bồi bàn của bạn mà bạn không nói tiếng Đức, nó là tốt đẹp để có một vài cụm từ tiện dụng anyway. Vì vậy, hãy thử yêu cầu các hóa đơn bằng tiếng Đức, và nhớ rằng đó là phong tục để lại một mẹo.

Bia | © Christian Benseler / Flickr

Ở chợ

Wie viel kostet das? (vee cảm thấy kos-tet das) - Chi phí là bao nhiêu?

Berlin có rất nhiều chợ trời tuyệt vời và chợ thực phẩm đường phố, và một số nhà cung cấp không nói được nhiều tiếng Anh, vì vậy thật tuyệt khi biết cụm từ cơ bản này khi đi mua sắm quanh thành phố.

Null, eins, zwei, drei, vier, fünf, sechs, sieben, acht, neun, zehn (nool, ayns, tsvay, dray, feer, foonf, zeks, see-ben, ahcht, noyn, tseyn) - số 0 – 10

Biết cách đếm từ 0 đến 10 bằng tiếng Đức là siêu dễ dàng và rất hữu ích. Cung cấp cho nó một chuyến đi trong chuyến đi của bạn đến Berlin!

Thức ăn đường phố Thứ năm Markthalle Neun | © Markthalle Neun / Lịch sự của Markthalle Neun

Làm cho bạn bè

Ich heiße… (Ik hi-sah) Tên tôi là…

Cho dù bạn đã tạo một người bạn mới của Đức hay bạn đang trò chuyện nhỏ với nhân viên Späti, biết cách giới thiệu bản thân bạn là người Đức sẽ thực sự có ích.

Ich komme aus… (Ik kom-me ows) Tôi đến từ…

Một lần nữa, đây là một cụm từ cơ bản tuyệt vời để giúp bạn có một cuộc trò chuyện với những người nói tiếng Đức xung quanh thành phố.

Wie geht es Ihnen? (vee geyt es een-en) - Bạn thế nào?

Điều gì đẹp hơn việc hỏi ngày của ai đó? Đây có thể là bước đầu tiên để làm một người bạn mới ở Berlin.

Kann ich deine Nummer haben? (có thể là ngày n-num-mer hah-ben) - Tôi có thể có số của bạn không?

Một khi bạn đã đặt xuống một số nền tảng và có một cuộc trò chuyện, tại sao không kết nối với người bạn Đức mới của bạn để bạn có thể thực hành thêm một số tiếng Đức?